Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Germanic language


noun
a branch of the Indo-European family of languages;
members that are spoken currently fall into two major groups: Scandinavian and West Germanic
Syn:
Germanic
Derivationally related forms:
Germanic (for: Germanic)
Hypernyms:
Indo-European, Indo-European language, Indo-Hittite
Hyponyms:
West Germanic, West Germanic language, Proto-Norse, Old Norse, Scandinavian,
Scandinavian, Nordic, Norse, North Germanic, North Germanic language,
East Germanic, East Germanic language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.